TT | Số hồ sơ TTHC | Tên TTHC công khai | Mức độ | Thông tin chi tiết |
I. Thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giao thông Vận Tải |
Lĩnh vực Đăng kiểm |
1 | 1.005005.000.00.00.H18 | Cấp Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường trong kiểm tra lưu hành xe chở người bốn bánh có gắn động cơ | 2 | Chi tiết |
2 | 1.005018.000.00.00.H18 | Cấp Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe cơ giới cải tạo | 4 | Chi tiết |
3 | 1.004325.000.00.00.H18 | Cấp Giấy chứng nhận lưu hành, tem lưu hành cho xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ | 4 | Chi tiết |
4 | 1.001001.000.00.00.H18 | Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế xe cơ giới cải tạo | 2 | Chi tiết |
5 | 1.001261.000.00.00.H18 | Cấp Giấy chứng nhận, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với phương tiện giao thông cơ giới đường bộ | 2 | Chi tiết |
Lĩnh vực đường bộ |
1 | 1.001046.000.00.00.H18 | Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ | 2 | Chi tiết |
2 | 2.001963.000.00.00.H18 | Chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải | 3 | Chi tiết |
3 | 1.000672.000.00.00.H18 | Công bố lại đưa bến xe khách vào khai thác | 2 | Chi tiết |
4 | 1.002883.000.00.00.H18 | Công bố lại đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác | 2 | Chi tiết |
5 | 1.000660.000.00.00.H18 | Công bố đưa bến xe khách vào khai thác | 2 | Chi tiết |
6 | 1.002889.000.00.00.H18 | Công bố đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác | 2 | Chi tiết |
7 | 1.001765.000.00.00.H18 | Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe | 2 | Chi tiết |
8 | 1.001919.000.00.00.H18 | Cấp Giấy chứng nhận đăng ký tạm thời xe máy chuyên dùng | 2 | Chi tiết |
9 | 2.000872.000.00.00.H18 | Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn | 2 | Chi tiết |
10 | 1.002030.000.00.00.H18 | Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng lần đầu | 2 | Chi tiết |
11 | 1.000703.000.00.00.H18 | Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô | 2 | Chi tiết |
12 | 1.002856.000.00.00.H18 | Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào | 2 | Chi tiết |
13 | 2.001002.000.00.00.H18 | Cấp Giấy phép lái xe quốc tế | 2 | Chi tiết |
14 | 1.004995.000.00.00.H18 | Cấp giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 3 đủ điều kiện hoạt động | 2 | Chi tiết |
15 | 2.001919.000.00.00.H18 | Cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác | 3 | Chi tiết |
16 | 1.001777.000.00.00.H18 | Cấp giấy phép đào tạo lái xe ô tô | 2 | Chi tiết |
17 | 1.004993.000.00.00.H18 | Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe (trường hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe) | 2 | Chi tiết |
18 | 2.000847.000.00.00.H18 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng bị mất | 4 | Chi tiết |
19 | 2.002286.000.00.00.H18 | Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy phép kinh doanh bị thu hồi, bị tước quyền sử dụng | 2 | Chi tiết |
20 | 2.002287.000.00.00.H18 | Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô đối với trường hợp Giấy phép kinh doanh bị mất, bị hỏng | 2 | Chi tiết |
21 | 1.002852.000.00.00.H18 | Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào | 2 | Chi tiết |
22 | 1.002300.000.00.00.H18 | Cấp lại Giấy phép lái xe quốc tế | 2 | Chi tiết |
23 | 1.001751.000.00.00.H18 | Cấp lại Giấy phép xe tập lái | 3 | Chi tiết |
24 | 1.004987.000.00.00.H18 | Cấp lại giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe đủ điều kiện hoạt động | 2 | Chi tiết |
25 | 1.005210.000.00.00.H18 | Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung khác | 2 | Chi tiết |
26 | 1.001648.000.00.00.H18 | Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp điều chỉnh hạng xe đào tạo, lưu lượng đào tạo (trùng bỏ) | 2 | Chi tiết |
27 | 2.002289.000.00.00.H18 | Cấp lại phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải) | 2 | Chi tiết |
28 | 1.001087.000.00.00.H18 | Cấp phép thi công công trình đường bộ trên quốc lộ đang khai thác | 2 | Chi tiết |
29 | 1.001061.000.00.00.H18 | Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào quốc lộ | 2 | Chi tiết |
30 | 1.001035.000.00.00.H18 | Cấp phép thi công xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ của quốc lộ đang khai thác đối với đoạn, tuyến quốc lộ thuộc phạm vi được giao quản lý | 2 | Chi tiết |
31 | 2.002288.000.00.00.H18 | Cấp phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải) | 2 | Chi tiết |
32 | 1.001896.000.00.00.H18 | Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng | 2 | Chi tiết |
33 | 1.002007.000.00.00.H18 | Di chuyển đăng ký xe máy chuyên dùng ở khác tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | 4 | Chi tiết |
34 | 1.000583.000.00.00.H18 | Gia hạn Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ | 2 | Chi tiết |
35 | 1.002063.000.00.00.H18 | Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào | 2 | Chi tiết |
36 | 2.000881.000.00.00.H18 | Sang tên chủ sở hữu xe máy chuyên dùng trong cùng một tỉnh, thành phố | 4 | Chi tiết |
37 | 1.001826.000.00.00.H18 | Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng | 2 | Chi tiết |
38 | 1.002809.000.00.00.H18 | Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp | 3 | Chi tiết |
39 | 1.002793.000.00.00.H18 | Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam | 2 | Chi tiết |
40 | 1.002835.000.00.00.H18 | Cấp mới Giấy phép lái xe | 2 | Chi tiết |
41 | 1.002268.000.00.00.H18 | Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia | 2 | Chi tiết |
42 | 1.002820.000.00.00.H18 | Cấp lại Giấy phép lái xe | 3 | Chi tiết |
43 | 2.001921.000.00.00.H18 | Chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải | 4 | Chi tiết |
44 | 1.000028.000.00.00.H18 | Cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ | 4 | Chi tiết |
45 | 2.001915.000.00.00.H18 | Gia hạn chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu, chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải | 4 | Chi tiết |
46 | 2.002285.000.00.00.H18 | Đăng ký khai thác tuyến. | 2 | Chi tiết |
47 | 1.001994.000.00.00.H18 | Đăng ký xe máy chuyên dùng từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác chuyển đến | 2 | Chi tiết |
48 | 1.002796.000.00.00.H18 | Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp | 2 | Chi tiết |
49 | 1.002804.000.00.00.H18 | Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp | 2 | Chi tiết |
50 | 1.002801.000.00.00.H18 | Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp | 2 | Chi tiết |
51 | 1.010708.000.00.00.H18 | Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia | 2 | Chi tiết |
52 | 1.002877.000.00.00.H18 | Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia | 2 | Chi tiết |
53 | 1.002861.000.00.00.H18 | Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào | 2 | Chi tiết |
54 | 1.002869.000.00.00.H18 | Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia | 2 | Chi tiết |
55 | 1.002859.000.00.00.H18 | Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào | 2 | Chi tiết |
56 | 1.002286.000.00.00.H18 | Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào, Campuchia | 2 | Chi tiết |
57 | 1.010707.000.00.00.H18 | Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về vận tải đường bộ qua biên giới | 2 | Chi tiết |
58 | 1.010709.000.00.00.H18 | Ngừng khai thác tuyến, ngừng phương tiện hoạt động trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia | 2 | Chi tiết |
59 | 1.010710.000.00.00.H18 | Điều chỉnh tần suất chạy xe trên tuyến Việt Nam, Lào và Campuchia | 2 | Chi tiết |
Lĩnh vực đường thủy nội địa |
1 | 2.001219.000.00.00.H18 | Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải | 2 | Chi tiết |
2 | 1.009465.000.00.00.H18 | Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông | 2 | Chi tiết |
3 | 1.009446.000.00.00.H18 | Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa | 2 | Chi tiết |
4 | 1.009456.000.00.00.H18 | Công bố hoạt động cảng thủy nội địa | 2 | Chi tiết |
5 | 1.009455.000.00.00.H18 | Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính | 2 | Chi tiết |
6 | 1.009454.000.00.00.H18 | Công bố hoạt động bến thủy nội địa | 2 | Chi tiết |
7 | 1.009458.000.00.00.H18 | Công bố hoạt động cảng thủy nội địa trường hợp không còn nhu cầu tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài | 2 | Chi tiết |
8 | 1.009464.000.00.00.H18 | Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa | 2 | Chi tiết |
9 | 1.003658.000.00.00.H18 | Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa | 2 | Chi tiết |
10 | 1.004242.000.00.00.H18 | Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa | 2 | Chi tiết |
11 | 1.009459.000.00.00.H18 | Công bố mở luồng chuyên dùng nối với luồng quốc gia, luồng chuyên dùng nối với luồng địa phương | 2 | Chi tiết |
12 | 2.001218.000.00.00.H18 | Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát | 2 | Chi tiết |
13 | 1.009447.000.00.00.H18 | Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa | 2 | Chi tiết |
14 | 1.009460.000.00.00.H18 | Công bố đóng luồng đường thủy nội địa khi không có nhu cầu khai thác, sử dụng | 2 | Chi tiết |
15 | 1.003930.000.00.00.H18 | Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa | 2 | Chi tiết |
16 | 1.003135.000.00.00.H18 | Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn | 2 | Chi tiết |
17 | 1.003168.000.00.00.H18 | Dự học,thi, kiểm tra để được cấp giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn | 2 | Chi tiết |
18 | 1.009444.000.00.00.H18 | Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa | 2 | Chi tiết |
19 | 1.009448.000.00.00.H18 | Thiết lập khu neo đậu | 2 | Chi tiết |
20 | 1.009461.000.00.00.H18 | Thông báo luồng đường thủy nội địa chuyên dùng | 2 | Chi tiết |
21 | 1.009445.000.00.00.H18 | Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa | 2 | Chi tiết |
22 | 1.009451.000.00.00.H18 | Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa | 2 | Chi tiết |
23 | 1.009453.000.00.00.H18 | Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính | 2 | Chi tiết |
24 | 1.009452.000.00.00.H18 | Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa | 2 | Chi tiết |
25 | 1.009462.000.00.00.H18 | Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa | 2 | Chi tiết |
26 | 1.009442.000.00.00.H18 | Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa | 2 | Chi tiết |
27 | 1.009463.000.00.00.H18 | Thỏa thuận về nội dung liên quan đến đường thủy nội địa đối với công trình không thuộc kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa và các hoạt động trên đường thủy nội địa | 2 | Chi tiết |
28 | 2.002001.000.00.00.H18 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa | 2 | Chi tiết |
29 | 2.001998.000.00.00.H18 | Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa | 2 | Chi tiết |
30 | 2.001217.000.00.00.H18 | Thủ tục đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát | 2 | Chi tiết |
31 | 2.001659.000.00.00.H18 | Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | 2 | Chi tiết |
32 | 2.001214.000.00.00.H18 | Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước | 2 | Chi tiết |
33 | 1.004002.000.00.00.H18 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | 2 | Chi tiết |
34 | 1.004036.000.00.00.H18 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | 2 | Chi tiết |
35 | 1.006391.000.00.00.H18 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác | 2 | Chi tiết |
36 | 2.001711.000.00.00.H18 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật | 2 | Chi tiết |
37 | 1.004047.000.00.00.H18 | Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | 2 | Chi tiết |
38 | 2.001215.000.00.00.H18 | Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu | 2 | Chi tiết |
39 | 1.004088.000.00.00.H18 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | 2 | Chi tiết |
40 | 1.009443.000.00.00.H18 | Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu | 2 | Chi tiết |
41 | 1.003970.000.00.00.H18 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | 2 | Chi tiết |
42 | 1.009449.000.00.00.H18 | Công bố hoạt động khu neo đậu | 4 | Chi tiết |
43 | 1.009450.000.00.00.H18 | Công bố đóng khu neo đậu | 4 | Chi tiết |
44 | 2.001212.000.00.00.H18 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước | 4 | Chi tiết |
45 | 2.001211.000.00.00.H18 | Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước | 4 | Chi tiết |
Lĩnh vực bồi thường nhà nước |
1 | 2.002192.000.00.00.H18 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) | 2 | Chi tiết |
2 | 2.002191.000.00.00.H18 | Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) | 2 | Chi tiết |
Lĩnh vực công chức, viên chức |
1 | 1.005388.000.00.00.H18 | Thủ tục thi tuyển Viên chức | 2 | Chi tiết |
2 | 1.005384.000.00.00.H18 | Thủ tục thi tuyển công chức | 2 | Chi tiết |
3 | 1.005394.000.00.00.H18 | Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức | 2 | Chi tiết |
4 | 1.005393.000.00.00.H18 | Thủ tục tiếp nhân vào làm viên chức | 2 | Chi tiết |
5 | 1.005385.000.00.00.H18 | Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức | 2 | Chi tiết |
6 | 2.002156.000.00.00.H18 | Thủ tục xét tuyển công chức | 2 | Chi tiết |
Lĩnh vực Du lịch |
1 | 1.008027.000.00.00.H18 | Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch | 2 | Chi tiết |
2 | 1.008029.000.00.00.H18 | Thủ tục cấp lại biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch | 2 | Chi tiết |
3 | 1.008028.000.00.00.H18 | Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch | 2 | Chi tiết |
Lĩnh vực giải quyết khiếu nại |
1 | 2.002411.000.00.00.H18 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp tỉnh | 2 | Chi tiết |
2 | 2.002407.000.00.00.H18 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp tỉnh | 2 | Chi tiết |
Lĩnh vực Giải quyết tố cáo |
1 | 2.002394.000.00.00.H18 | Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp tỉnh | 2 | Chi tiết |
Lĩnh vực hoạt động xây dựng |
1 | 1.009976.000.00.00.H18 | Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): | 4 | Chi tiết |
2 | 1.009975.000.00.00.H18 | Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) | 4 | Chi tiết |
3 | 1.009979.000.00.00.H18 | Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): | 4 | Chi tiết |
4 | 1.009978.000.00.00.H18 | Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) | 4 | Chi tiết |
5 | 1.009972.000.00.00.H18 | Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng: | 2 | Chi tiết |
6 | 1.009973.000.00.00.H18 | Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) | 2 | Chi tiết |
7 | 1.009974.000.00.00.H18 | Cấp giấy phép xây dựng công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): | 4 | Chi tiết |
8 | 1.009977.000.00.00.H18 | Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): | 4 | Chi tiết |
Lĩnh vực Phòng chống tham nhũng |
1 | 2.002400.000.00.00.H18 | Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập | 2 | Chi tiết |
2 | 2.002403.000.00.00.H18 | Thủ tục thực hiện việc giải trình | 2 | Chi tiết |
3 | 2.002402.000.00.00.H18 | Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình | 2 | Chi tiết |
4 | 2.002401.000.00.00.H18 | Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập | 2 | Chi tiết |
Lĩnh vực Tiếp công dân |
1 | 1.010943.000.00.00.H18 | Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh | 2 | Chi tiết |
Lĩnh vực xử lý đơn thư |
1 | 2.002499.000.00.00.H18 | Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh | 2 | Chi tiết |